Thiết giáp hạm (battleship) là một loại tàu chiến bọc giáp (armored warship) cỡ lớn với dàn pháo chính gồm các pháo cỡ nòng lớn. Nó thống trị tác chiến hải quân vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
Thiết giáp hạm, loại tàu đồ sộ, uy lực và đắt đỏ một thời với số lượng lớn pháo hạng nặng cuối cùng, rất nhanh đã trở lên vô dụng trong tác chiến trên biển và bị thay thế khi xuất hiện các cuộc tấn công từ trên không của thời đại máy bay, bao gồm cả ngư lôi, thủy lôi dưới mặt nước và tiếp theo là tên lửa từ ngoài tầm pháo hạm, chưa kể đến sự đe dọa của tàu ngầm.
Thuật ngữ “battleship” (thiết giáp hạm) được sử dụng vào cuối những năm 1880 để mô tả một loại “tàu chiến bọc sắt” (ironclad warship), ngày nay được các nhà sử học gọi là “pre-dreadnought battleship” (thiết giáp hạm tiền-dreadnought, hay tiền chiến giáp hạm). Năm 1906, việc đưa HMS Dreadnought vào biên chế Hải quân Hoàng gia Vương quốc Anh đã báo trước một cuộc cách mạng trong lĩnh vực thiết kế thiết giáp hạm. Các thiết kế thiết giáp hạm sau đó, chịu ảnh hưởng của HMS Dreadnought, được gọi là “dreadnought”, mặc dù thuật ngữ này cuối cùng đã trở nên lỗi thời vì dreadnought trở thành loại thiết giáp hạm duy nhất được sử dụng phổ biến.
Thiết giáp hạm (battleship) là biểu tượng của sự thống trị hải quân và sức mạnh quốc gia, và trong nhiều thập kỷ, thiết giáp hạm là một nhân tố chính trong cả chiến lược ngoại giao và quân sự. Một cuộc chạy đua vũ trang toàn cầu trong việc chế tạo thiết giáp hạm bắt đầu ở châu Âu vào những năm 1890 và lên đến đỉnh điểm là Trận chiến quyết định ở Tsushima năm 1905, kết quả của cuộc chạy đua này đã ảnh hưởng đáng kể đến thiết kế của HMS Dreadnought. Việc hạ thủy tàu Dreadnought vào năm 1906 đã bắt đầu một cuộc chạy đua vũ trang mới của hải quân. Ba hành động chính của hạm đội giữa các thiết giáp hạm thép đã diễn ra: cuộc đọ súng tầm xa trong Trận chiến Hoàng Hải năm 1904, Trận chiến Tsushima quyết định năm 1905 (cả trong Chiến tranh Nga-Nhật) và Trận chiến Jutland bất phân thắng bại vào năm 1916 trong Thế chiến I. Jutland là trận hải chiến lớn nhất và là cuộc đụng độ toàn diện duy nhất của những chiếc dreadnought trong cuộc chiến, và nó là trận đánh lớn cuối cùng trong lịch sử hải quân được chiến đấu chủ yếu bằng thiết giáp hạm.
Hiệp ước Hải quân những năm 1920 và 1930 đã hạn chế số lượng thiết giáp hạm, mặc dù vậy, sự đổi mới kỹ thuật trong thiết kế thiết giáp hạm vẫn tiếp tục. Cả hai khối cường quốc Đồng minh và Trục đều chế tạo thiết giáp hạm trong Thế chiến II, mặc dù tầm quan trọng ngày càng tăng của tàu sân bay có nghĩa là thiết giáp hạm đóng một vai trò ít quan trọng hơn dự kiến trong cuộc xung đột đó.
Giá trị của thiết giáp hạm đã bị nghi ngờ, ngay cả trong thời kỳ hoàng kim của chúng. Có rất ít trận chiến hạm đội quyết định mà những người đề xuất thiết giáp hạm mong đợi và sử dụng để biện minh cho các nguồn lực khổng lồ đối với việc chế tạo các hạm đội tàu chiến đấu. Ngay cả khi có hỏa lực và khả năng bảo vệ khổng lồ, các thiết giáp hạm ngày càng dễ bị tổn thương bởi các loại vũ khí nhỏ hơn và tương đối rẻ tiền: ban đầu là ngư lôi và thủy lôi, sau đó là máy bay và tên lửa dẫn đường. Phạm vi giao tranh hải quân ngày càng tăng đã dẫn đến việc tàu sân bay (aircraft carrier) thay thế thiết giáp hạm trở thành tàu chiến hàng đầu trong Thế chiến II, với thiết giáp hạm cuối cùng được hạ thủy là HMS Vanguard vào năm 1944. 4 thiết giáp hạm đã được Hải quân Hoa Kỳ giữ lại cho đến khi kết thúc Chiến tranh Lạnh với mục đích hỗ trợ hỏa lực và được sử dụng lần cuối trong chiến đấu trong Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991. Các thiết giáp hạm cuối cùng được loại bỏ khỏi Hải quân Hoa Kỳ vào những năm 2000. Nhiều thiết giáp hạm từ thời Thế chiến II vẫn được sử dụng cho đến ngày nay như là tàu bảo tàng.
Lịch sử
Tàu trận tuyến (Ship of the line)
Tàu trận tuyến (ship of the line) là một loại tàu buồm bằng gỗ lớn, không bọc thép, gắn một dàn pháo lên tới 120 khẩu pháo nòng trơn (smoothbore gun) và đại bác (carronade), trở nên nổi bật với việc áp dụng chiến thuật chiến tuyến (line of battle) vào đầu thế kỷ XVII và sự kết thúc thời hoàng kim của “chiến hạm buồm” (sailing battleship) vào những năm 1830. Từ năm 1794, thuật ngữ thay thế “ship of the line” được quy ước (không chính thức lúc đầu) thành “battle ship” hoặc “battleship” (thiết giáp hạm).
Số lượng pháo tuyệt đối được bắn ra ngoài mạn có nghĩa là một con “tàu trận tuyến” có thể đánh đắm bất kỳ kẻ thù bằng gỗ nào, lao vào thân tàu của nó, đánh sập cột buồm, phá thiết bị hải trình của nó và giết chết thủy thủ đoàn của con tàu. Tuy nhiên, tầm bắn hiệu quả của các loại pháo này chỉ khoảng vài trăm “yard” (thước Anh), vì vậy chiến thuật tác chiến của tàu buồm phụ thuộc một phần vào sức gió.
Theo thời gian, các con tàu trận tuyến này dần trở nên lớn hơn và mang được nhiều pháo hơn, nhưng phần còn lại thì vẫn khá giống nhau. Thay đổi lớn đầu tiên đối với khái niệm “tàu trận tuyến” là việc sử dụng năng lượng hơi nước như một hệ thống động lực phụ trợ. Năng lượng hơi nước dần dần được đưa vào hải quân vào nửa đầu thế kỷ XIX, ban đầu dành cho tàu nhỏ và sau đó là khinh hạm (frigate). Hải quân Pháp đã đưa tàu hơi nước vào trận tuyến với tàu Napoléon 90 khẩu vào năm 1850 – là “thiết giáp hạm hơi nước” (steam battleship) thực sự đầu tiên. Napoléon được trang bị vũ khí như một tàu chiến thông thường, nhưng động cơ hơi nước của nó có thể mang lại cho nó tốc độ 12 hl/g (22 km/h), bất kể gió. Đây là một lợi thế có khả năng quyết định trong một cuộc giao tranh hải quân. Sự ra đời của động cơ hơi nước đã thúc đẩy sự phát triển về kích thước của các thiết giáp hạm. Pháp và Vương quốc Anh là những quốc gia duy nhất phát triển hạm đội thiết giáp hạm trục vít hơi nước bằng gỗ mặc dù một số hải quân khác vận hành số lượng nhỏ thiết giáp hạm chân vịt trục vít, bao gồm Nga (9 tàu), Đế chế Ottoman (3), Thụy Điển (2), Naples (1), Đan Mạch (1) và Áo (1).
Tàu bọc sắt (Ironclad)
Việc sử dụng năng lượng hơi nước chỉ là một trong số những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa thiết kế tàu chiến trong thế kỷ XIX. “Tàu trận tuyến” đã bị vượt qua bởi “tàu bọc sắt” (ironclad): chạy bằng hơi nước, được bảo vệ bằng áo giáp kim loại và trang bị pháo bắn đạn nổ mạnh.
Đạn nổ
Pháo bắn đạn nổ hoặc đạn cháy là mối đe dọa lớn đối với tàu gỗ, và loại vũ khí này nhanh chóng trở nên phổ biến sau sự ra đời của pháo có đạn 8 in như một phần của vũ khí trang bị tiêu chuẩn cho các tàu chiến của Pháp và Mỹ vào năm 1841. Trong Chiến tranh Krym, 6 tàu chiến tuyến và 2 khinh hạm thuộc Hạm đội Biển Đen của Nga đã phá hủy 7 khinh hạm và 3 tàu hộ vệ của Thổ Nhĩ Kỳ bằng đạn nổ trong Trận Sinop năm 1853. Sau đó trong chiến tranh, các khẩu đội tàu mặt nước của Pháp đã sử dụng vũ khí tương tự để chống lại lực lượng phòng thủ trong Trận Kinburn.
Tuy nhiên, các con tàu vỏ gỗ có khả năng chống chọi tương đối tốt với các loại đạn pháo, như trong Trận chiến Lissa năm 1866, nơi chiếc SMS Kaiser hai tầng chạy bằng hơi nước hiện đại của Áo lao qua một chiến trường hỗn độn, đâm vào một chiếc tàu bọc sắt Ý và lãnh 80 đòn đánh từ những chiếc tàu chở hàng bằng hơi nước Ý, nhiều trong số đó là đạn pháo, trong đó dính ít nhất một viên nặng 300 pound bắn thẳng. Mặc dù bị mất giầm buồm mũi và phần trước, bị cháy, con tàu đã sẵn sàng tham chiến trở lại vào ngày hôm sau.
Cấu trúc giáp sắt
Sự phát triển của các loại đạn nổ mạnh khiến việc sử dụng tấm giáp sắt trên tàu chiến trở nên cần thiết. Năm 1859, Pháp hạ thủy Gloire, chiếc tàu chiến bọc sắt xuyên biển (ocean-going ironclad warship) đầu tiên. Nó có hồ sơ của một con tàu trận tuyến (ship of the line), được cắt giảm thành một boong duy nhất do cân nhắc về trọng lượng. Mặc dù được làm bằng gỗ và phụ thuộc vào buồm trong hầu hết các cuộc hành trình, Gloire được trang bị một chân vịt, và thân tàu bằng gỗ của nó được bảo vệ bởi một lớp áo giáp sắt dày. Gloire đã thúc đẩy Hải quân Hoàng gia Anh đổi mới hơn nữa, lo lắng ngăn cản Pháp giành được vị trí dẫn đầu về công nghệ.
Khinh hạm bọc giáp cao cấp (superior armored frigate) Warrior chỉ theo sau Gloire 14 tháng, và cả hai quốc gia bắt tay vào chương trình đóng mới các tàu bọc sắt (ironclad) và chuyển đổi các tàu trận tuyến trục vít hiện có thành khinh hạm bọc giáp. Trong vòng hai năm, Ý, Áo, Tây Ban Nha và Nga đều đã đặt mua các tàu bọc sắt, và vào thời điểm xảy ra cuộc đụng độ nổi tiếng của USS Monitor và CSS Virginia trong Trận Hampton Roads, ít nhất tám hải quân đã sở hữu tàu bọc sắt (ironclad ship).
Hải quân đã thử nghiệm bố trí của pháo bên trong tháp pháo (như USS Monitor), các khẩu đội hoặc bệ pháo trung tâm, hoặc với mũi nhọn của tàu làm vũ khí chính. Khi công nghệ hơi nước phát triển, cột buồm dần bị loại bỏ khỏi các thiết kế thiết giáp hạm. Vào giữa những năm 1870, thép được sử dụng làm vật liệu đóng tàu cùng với sắt và gỗ. Chiếc Redoutable của Hải quân Pháp, được đặt đóng vào năm 1873 và hạ thủy vào năm 1876, là một tàu chiến có khẩu đội và bệ trung tâm, trở thành thiết giáp hạm đầu tiên trên thế giới sử dụng thép làm vật liệu xây dựng chính.
Thiết giáp hạm tiền-dreadnought (Pre-dreadnought battleship)
Thuật ngữ “battleship” (thiết giáp hạm) chính thức được Hải quân Hoàng gia Anh thông qua trong lần tái phân loại năm 1892. Đến những năm 1890, ngày càng có sự tương đồng giữa các thiết kế thiết giáp hạm, và loại mà sau này được gọi là “pre-dreadnought battleship” (thiết giáp hạm tiền-dreadnought”) xuất hiện. Đây là những con tàu được bọc thép dày, lắp một loạt pháo hỗn hợp trong tháp pháo và không có buồm. Chiếc thiết giáp hạm hạng nhất điển hình của thời kỳ tiền chiến giáp hạm có lượng giãn nước từ 15.000 đến 17.000 tấn, có tốc độ 16 hl/g (30 km/h) và trang bị 4 khẩu pháo 305 mm (12 in) ở 2 tháp pháo phía trước và phía sau với một khẩu đội thứ cấp cỡ nòng hỗn hợp xung quanh cấu trúc thượng tầng. Một thiết kế ban đầu có bề ngoài tương tự như chiếc tiền-dreadnought là lớp Devastation của Anh năm 1871.
Các pháo chính 305 mm bắn chậm là vũ khí chính để chiến đấu giữa thiết giáp hạm. Khẩu đội trung tâm và thứ cấp có hai vai trò. Đối với các tàu lớn, người ta cho là “mưa đá” từ các vũ khí thứ cấp bắn nhanh có thể đánh lạc hướng các tổ lái pháo của đối phương bằng cách gây sát thương lên cấu trúc thượng tầng, và chúng sẽ hiệu quả hơn khi chống lại các tàu nhỏ hơn như tàu tuần dương (cruiser). Các khẩu pháo nhỏ hơn (12 pounder trở xuống) được dùng để bảo vệ thiết giáp hạm trước mối đe dọa tấn công bằng ngư lôi từ các tàu khu trục và tàu phóng lôi.
Sự khởi đầu của kỷ nguyên tiền-dreadnought trùng hợp với việc Anh tái khẳng định quyền thống trị hải quân của mình. Trong nhiều năm trước đó, Anh đã coi ưu thế hải quân là điều hiển nhiên. Các dự án hải quân tốn kém đã bị chỉ trích bởi các nhà lãnh đạo chính trị thuộc mọi khuynh hướng. Tuy nhiên, vào năm 1888, mối đe dọa chiến tranh với Pháp và việc xây dựng hải quân Nga đã tạo thêm động lực cho việc xây dựng hải quân, và Đạo luật Phòng thủ Hải quân Anh năm 1889 đã đặt một hạm đội mới bao gồm 8 thiết giáp hạm mới. Nguyên tắc rằng hải quân của Anh phải mạnh hơn 2 hạm đội mạnh nhất kế tiếp cộng lại đã được thiết lập. Chính sách này được đưa ra nhằm ngăn cản Pháp và Nga đóng thêm thiết giáp hạm, nhưng cả hai quốc gia tuy nhiên vẫn mở rộng hạm đội của mình với nhiều loại tiền-dreadnought ngày càng tốt hơn vào những năm 1890.
Trong những năm cuối của thế kỷ XIX và những năm đầu tiên của thế kỷ XX, sự leo thang trong việc chế tạo thiết giáp hạm đã trở thành một cuộc chạy đua vũ trang giữa Anh và Đức. Luật hải quân của Đức năm 1890 và 1898 cho phép một hạm đội gồm 38 thiết giáp hạm, một mối đe dọa sống còn đối với sự cân bằng sức mạnh hải quân. Anh đã trả lời bằng việc đóng tàu hơn nữa, nhưng vào cuối thời kỳ tiền-dreadnought, quyền tối cao của Anh trên biển đã suy yếu rõ rệt. Năm 1883, Vương quốc Anh có 38 thiết giáp hạm, nhiều gấp đôi Pháp và gần như phần còn lại của thế giới cộng lại. Năm 1897, vị trí dẫn đầu của Anh nhỏ hơn nhiều do sự cạnh tranh từ Pháp, Đức và Nga, cũng như sự phát triển của các hạm đội tiền-dreadnought ở Ý, Hoa Kỳ và Nhật Bản. Đế chế Ottoman, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Đan Mạch, Na Uy, Hà Lan, Chile và Brazil đều có hạm đội hạng hai do các tàu tuần dương bọc giáp, tàu hộ vệ ven biển hoặc tàu chiến nhỏ.
Các tàu tiền-dreadnought tiếp tục những cải tiến kỹ thuật của tàu bọc sắt. Tháp pháo, tấm giáp và động cơ hơi nước đều được cải tiến trong nhiều năm, và các ống phóng lôi cũng được giới thiệu. Một số lượng nhỏ các thiết kế, bao gồm các lớp American Kearsarge và Virginia, đã thử nghiệm với toàn bộ hoặc một phần của khẩu đội trung tâm 8 in chồng lên khẩu đội chính 12 in. Kết quả rất kém: các yếu tố giật và hiệu ứng vụ nổ khiến khẩu đội 8 in hoàn toàn không thể sử dụng được, và việc không thể huấn luyện các vũ khí chính và trung cấp trên các mục tiêu khác nhau đã dẫn đến những hạn chế đáng kể về mặt chiến thuật. Mặc dù những thiết kế sáng tạo như vậy đã tiết kiệm được trọng lượng (một lý do chính cho sự ra đời của chúng), nhưng chúng lại tỏ ra quá cồng kềnh trong thực tế.
Kỷ nguyên Dreadnought
Năm 1906, Hải quân Hoàng gia Anh cho ra đời chiếc HMS Dreadnought mang tính cách mạng. Được tạo ra do áp lực từ Đô đốc Sir John (“Jackie”) Fisher, HMS Dreadnought khiến các thiết giáp hạm hiện tại trở nên lỗi thời. Kết hợp một vũ khí “toàn súng lớn” (all-big-gun ship) gồm 10 khẩu pháo 305 mm (12 in) với vận tốc chưa từng có (từ động cơ tuabin hơi nước) và khả năng bảo vệ, con tàu đã thúc đẩy hải quân trên toàn thế giới đánh giá lại chương trình đóng tàu chiến của họ. Trong khi người Nhật đã đặt đóng một thiết giáp hạm toàn súng lớn Satsuma, vào năm 1904 và khái niệm về một chiến hạm toàn súng lớn đã được sử dụng trong vài năm, nó vẫn chưa được xác thực trong chiến đấu. Dreadnought) đã châm ngòi cho một cuộc chạy đua vũ trang mới, chủ yếu là giữa Anh và Đức nhưng được phản ánh trên toàn thế giới, khi lớp tàu chiến mới trở thành một yếu tố quan trọng của sức mạnh quốc gia.
Sự phát triển kỹ thuật tiếp tục nhanh chóng trong Thời đại Dreadnought, với những thay đổi lớn về vũ khí trang bị, giáp và động cơ đẩy. 10 năm sau khi Dreadnought đưa vào hoạt động, những con tàu mạnh hơn nhiều, những chiếc “siêu dreadnought” (super-dreadnought) đã được chế tạo.
Nguồn gốc
Trong những năm đầu tiên của thế kỷ XX, một số hải quân trên toàn thế giới đã thử nghiệm ý tưởng về một loại thiết giáp hạm mới với vũ khí trang bị đồng nhất gồm các loại pháo hạng nặng.
Đô đốc Vittorio Cuniberti, kiến trúc sư hải quân chính của Hải quân Ý, đã nêu rõ khái niệm về một thiết giáp hạm toàn súng lớn vào năm 1903. Khi Regia Marina không theo đuổi ý tưởng của mình, Cuniberti đã viết một bài báo trên tờ Jane’s đề xuất một thiết giáp hạm tương lai “lý tưởng” của Anh, một tàu chiến bọc giáp lớn 17.000 tấn, được trang bị chỉ với một dàn pháo chính cỡ nòng duy nhất – 12 khẩu 12 in (305 mm), mang giáp đai 300 mm và có khả năng đạt vận tốc 24 hl/g (44 km/h).
Chiến tranh Nga-Nhật đã cung cấp kinh nghiệm hoạt động để xác thực khái niệm “all-big-gun” (toàn súng lớn). Trong Trận chiến Hoàng Hải vào ngày 10/8/1904, Đô đốc Togo của Hải quân Đế quốc Nhật Bản đã cố ý bắn súng 12 in vào kỳ hạm Tzesarevich của Nga ở cự li 14.200 thước Anh (13.000 m). Trong Trận Tsushima vào ngày 27/5/1905, soái hạm của Đô đốc Rozhestvensky của Nga đã bắn loạt pháo 12 in đầu tiên vào soái hạm Mikasa của Nhật Bản ở cự li 7.000 m. Người ta thường cho rằng những cuộc giao tranh này đã chứng tỏ tầm quan trọng của súng 12 in (305 mm) so với các đối tác nhỏ hơn của nó, mặc dù một số nhà sử học cho rằng khẩu đội thứ cấp cũng quan trọng như vũ khí lớn hơn khi đối phó với tàu phóng lôi di chuyển nhanh nhỏ hơn. Đó là trường hợp, mặc dù không thành công, khi thiết giáp hạm Knyaz Suvorov của Nga tại Tsushima đã bị tàu khu trục phóng lôi đánh chìm.
Khi đối phó với vũ khí hỗn hợp 10 và 12 in. Thiết kế 1903-1904 cũng giữ lại các động cơ hơi nước giãn nở bộ ba truyền thống.
Ngay từ năm 1904, Jackie Fisher đã bị thuyết phục về sự cần thiết của những con tàu nhanh, mạnh với vũ khí toàn súng lớn. Nếu Tsushima ảnh hưởng đến suy nghĩ của ông ta, thì đó là để thuyết phục ông ta về sự cần thiết phải tiêu chuẩn hóa súng 12 in (305 mm). Mối quan tâm của Fisher là các tàu ngầm và tàu khu trục được trang bị ngư lôi, sau đó sự đe dọa vượt xa pháo hạm, khiến tốc độ trở nên cấp thiết đối với các tàu chủ lực (capital ship). Lựa chọn ưa thích của Fisher là đứa con tinh thần của mình, chiếc tàu chiến tuần dương (battlecruiser): được bọc giáp nhẹ nhưng được trang bị nặng với 8 khẩu 12 in và có thể đạt vận tốc tới 25 hl/g (46 km/h) bằng tuabin hơi nước.
Để chứng minh cho công nghệ mang tính cách mạng này, Dreadnought được thiết kế vào tháng 1/1905, được đặt đóng vào tháng 10/1905 và hoàn thành vào năm 1906. Nó mang theo 10 khẩu 12 in, có đai giáp 11 in và là con tàu lớn đầu tiên chạy bằng năng lượng tuabin. Nó được gắn pháo trong 5 tháp pháo; 3 khẩu ở phần giữa (1 khẩu về phía trước, 2 khẩu về phía sau) và 2 khẩu ở mạn rộng, cho phép nó rộng gấp đôi bề rộng của bất kỳ tàu chiến nào khác. Nó giữ lại một số pháo bắn nhanh 12 pound (3 inch, 76 mm) để sử dụng chống lại các tàu khu trục và tàu phóng lôi. Bộ giáp của nó đủ nặng để nó có thể đối đầu với bất kỳ con tàu nào khác trong một trận đấu súng, và có thể chiến thắng.
Dreadnought đã được tiếp nối bởi 3 tàu chiến tuần dương (battlecruiser) lớp Invincible, việc xây dựng chúng bị trì hoãn để tiếp thu các bài học từ Dreadnought được đưa vào trong thiết kế. Mặc dù Fisher có thể đã dự định Dreadnought là thiết giáp hạm cuối cùng của Hải quân Hoàng gia Anh, thiết kế này thành công đến mức ông không tìm thấy sự hỗ trợ nào cho kế hoạch chuyển sang hải quân tuần dương hạm. Mặc dù có một số vấn đề xảy ra với con tàu (tháp pháo trên cánh có vòng cung lửa hạn chế và làm căng thân tàu khi bắn toàn bộ mặt rộng, và phần trên của đai giáp dày nhất nằm dưới mực nước khi đầy tải), Hải quân Hoàng gia Anh đã nhanh chóng đưa vào vận hành 6 tàu khác có thiết kế tương tự trong lớp Bellerophon và St. Vincent.
Một thiết kế của Mỹ, South Carolina, được ủy quyền vào năm 1905 và đặt đóng vào tháng 12/1906, là một trong những chiếc dreadnought đầu tiên, nhưng nó và chiếc chị em, Michigan, đã không được đưa ra thị trường cho đến năm 1908. Cả hai đều sử dụng động cơ mở rộng bộ ba và có cách bố trí khẩu đội chính ưu việt hơn, phân phối với các tháp pháo bên cánh của Dreadnought. Do đó, chúng vẫn giữ được bề rộng như cũ, mặc dù có số khẩu ít hơn.
Chạy đua vũ trang
Năm 1897, trước cuộc cách mạng về thiết kế do HMS Dreadnought tạo ra, Hải quân Hoàng gia Anh có 62 thiết giáp hạm đang được đưa vào hoạt động hoặc đóng mới, dẫn đầu là 26 chiếc đối với Pháp và 50 chiếc đối với Đức. Từ việc hạ thủy Dreadnought năm 1906, một cuộc chạy đua vũ trang với những hậu quả chiến lược lớn đã được thúc đẩy. Các cường quốc hải quân lớn đua nhau chế tạo những chiếc dreadnought của riêng họ. Sở hữu các thiết giáp hạm hiện đại không chỉ được coi là quan trọng đối với sức mạnh hải quân, mà còn tương tự đối với vũ khí hạt nhân sau Thế chiến II, thể hiện vị thế của một quốc gia trên thế giới. Đức, Pháp, Nhật Bản, Ý, Áo và Hoa Kỳ đều bắt đầu các chương trình chiến giáp hạm; trong khi Đế chế Ottoman, Argentina, Nga, Brazil và Chile đã ủy thác đóng những chiếc dreadnought trong các đội hình của Anh và Mỹ.
Thế chiến I
Nhờ vào vị trí địa lý, Hải quân Hoàng gia Anh đã có thể sử dụng hạm đội thiết giáp hạm (battleship) và tàu chiến tuần dương (battlecruiser) hùng mạnh của mình để áp đặt một cuộc phong tỏa hải quân nghiêm ngặt và thành công đối với Đức và giữ cho hạm đội thiết giáp hạm nhỏ hơn của Đức bị giữ chân ở Biển Bắc: chỉ có những con kênh hẹp dẫn đến Đại Tây Dương và chúng được bảo vệ bởi các lực lượng Anh. Cả hai bên đều nhận thức được rằng, do số lượng dreadnought của Anh nhiều hơn, nên một cuộc giao tranh toàn hạm đội sẽ có khả năng dẫn đến chiến thắng của người Anh. Do đó, chiến lược của Đức là cố gắng kích động một cuộc giao tranh theo các điều kiện của họ: hoặc khiến một bộ phận của Hạm đội Grand tham chiến một mình, hoặc chiến đấu một trận đánh quyết liệt gần bờ biển Đức, nơi có thể có các bãi mìn, ngư lôi và tàu ngầm thiện chiến được sử dụng để thậm chí cả tỷ lệ cược. Tuy nhiên, điều này đã không xảy ra, một phần lớn là do sự cần thiết phải giữ tàu ngầm cho chiến dịch Đại Tây Dương. Tàu ngầm là loại tàu duy nhất của Hải quân Đế quốc Đức có thể tấn công và tấn công lực lượng thương mại của Anh, nhưng dù đánh chìm nhiều tàu buôn, chúng vẫn không thể phản công phong tỏa Vương quốc Anh; Hải quân Hoàng gia đã áp dụng thành công chiến thuật vận tải để chống lại sự phong tỏa bằng tàu ngầm của Đức và cuối cùng đã đánh bại nó. Điều này hoàn toàn trái ngược với việc Anh phong tỏa thành công Đức.
Hai năm đầu của cuộc chiến chứng kiến các thiết giáp hạm và tuần dương hạm của Hải quân Hoàng gia Anh thường xuyên “càn quét” Biển Bắc để bảo đảm rằng không có tàu Đức nào có thể ra vào. Chỉ một số tàu mặt nước của Đức đã ở trên biển, chẳng hạn như tàu tuần dương hạng nhẹ nổi tiếng SMS Emden, có thể tấn công thương mại. Ngay cả một số trong những tàu cố gắng thoát ra ngoài cũng bị săn lùng bởi tàu tuần dương, như trong Trận Falklands, ngày 7/12/1914. Kết quả của các hành động càn quét ở Biển Bắc là các trận chiến bao gồm Heligoland Bight và Dogger Bank và các cuộc đột kích của Đức trên bờ biển Anh, tất cả đều là nỗ lực của quân Đức nhằm thu hút các bộ phận của Hạm đội Grand nhằm đánh bại Hải quân Hoàng gia Anh một cách chi tiết. Vào ngày 31/5/1916, một nỗ lực tiếp theo nhằm lôi kéo các tàu Anh tham chiến theo các điều kiện của Đức đã dẫn đến một cuộc đụng độ của các chiến hạm trong Trận Jutland. Hạm đội Đức rút về cảng sau hai cuộc chạm trán ngắn với hạm đội Anh. Chưa đầy hai tháng sau, quân Đức một lần nữa cố gắng thu hút các bộ phận của Hạm đội Grand vào trận chiến. Kết quả là Hành động vào ngày 19/8/1916 đã chứng tỏ không có kết quả. Điều này củng cố quyết tâm của Đức không tham gia vào một trận chiến giữa hạm đội với hạm đội.
Ở các chiến trường hải quân khác không có những trận đánh quyết định. Tại Biển Đen, các cuộc giao tranh giữa các thiết giáp hạm của Nga và Ottoman bị hạn chế trong các cuộc giao tranh. Ở Biển Baltic, hành động chủ yếu chỉ giới hạn ở việc đánh phá các đoàn tàu vận tải và bố trí các bãi mìn phòng thủ; cuộc đụng độ quan trọng duy nhất của các phi đội thiết giáp hạm tại đó là Trận chiến Âm thanh Mặt trăng mà tại đó một chiếc tiền-dreadnought của Nga đã bị mất. Theo một nghĩa nào đó, Adriatic là tấm gương phản chiếu của Biển Bắc: hạm đội dreadnought Áo-Hung vẫn bị đóng băng bởi cuộc phong tỏa của Anh và Pháp. Và ở Địa Trung Hải, việc sử dụng thiết giáp hạm quan trọng nhất là hỗ trợ cuộc tấn công đổ bộ vào Gallipoli.
Vào tháng 9/1914, mối đe dọa đối với các tàu mặt nước của U-boat Đức đã được khẳng định bằng các cuộc tấn công thành công vào tàu tuần dương Anh, bao gồm việc đánh chìm 3 tàu tuần dương bọc giáp của Anh bởi tàu ngầm SM U-9 của Đức trong vòng chưa đầy một giờ. Chiếc siêu-dreadnought HMS Audacious của Anh ngay sau đó đã xảy ra sự cố khi nó va phải quả thủy lôi do một chiếc U-boat của Đức đặt vào tháng 10/1914 và bị chìm. Mối đe dọa mà những chiếc U-boat của Đức gây ra cho những chiếc dreadnought của Anh đủ để khiến Hải quân Hoàng gia Anh phải thay đổi chiến lược và chiến thuật của họ ở Biển Bắc để giảm nguy cơ bị U-boat tấn công. Những lần suýt nữa bị tàu ngầm tấn công vào các thiết giáp hạm và thương vong giữa các tàu tuần dương khiến Hải quân Hoàng gia Anh ngày càng lo ngại về tính dễ bị tổn thương của các thiết giáp hạm (battleship).
Tuy nhiên, khi cuộc chiến tiếp diễn, hóa ra là trong khi các tàu ngầm được chứng minh là một mối đe dọa rất nguy hiểm đối với các tiền-dreadnought cũ hơn, được thể hiện qua các ví dụ như vụ đắm tàu Mesûdiye, bị tàu ngầm Anh bắt tại Dardanelles và HMS Majestic và HMS Triumph đã bị trúng ngư lôi bởi U-21 cũng như HMS Formosystem, HMS Cornwallis, HMS Britannia… mối đe dọa đối với dreadnought được chứng minh phần lớn là một báo động giả. HMS Audacious hóa ra là chiếc dreadnought duy nhất bị tàu ngầm đánh chìm trong Thế chiến I. Trong khi các thiết giáp hạm không bao giờ được sử dụng cho chiến tranh chống tàu ngầm, có một trường hợp tàu ngầm bị đánh chìm bởi một dreadnought. HMS Dreadnought đâm và đánh chìm tàu ngầm Đức U-29 vào ngày 18/3/1915, ngoài khơi Moray Firth.
Trong khi việc đào thoát của hạm đội Đức khỏi hỏa lực vượt trội của Anh tại Jutland đã bị các tàu tuần dương và khu trục Đức thực hiện thành công đánh bật các thiết giáp hạm Anh, thì nỗ lực của Đức dựa vào các cuộc tấn công của U-boat vào hạm đội Anh đã thất bại.
Các tàu phóng lôi đã đạt được một số thành công trước các thiết giáp hạm trong Thế chiến I, thể hiện qua việc đánh chìm chiếc tiền-dreadnought HMS Goliath của Anh bởi Muâvenet-i Millîye trong Chiến dịch Dardanelles và việc phá hủy chiếc dreadnought SMS Szent István của Áo-Hung bằng tàu phóng lôi của Ý vào tháng 6/1918. Tuy nhiên, trong các hoạt động của hạm đội lớn, các tàu khu trục và tàu phóng lôi thường không thể đến đủ gần các thiết giáp hạm để gây hại. Chiếc thiết giáp hạm duy nhất bị đánh chìm trong một hành động của hạm đội bởi tàu phóng lôi hoặc tàu khu trục là chiếc SMS Pommern tiền–dreadnought lỗi thời của Đức. Nó bị đánh chìm bởi các tàu khu trục trong thời gian ban đêm của Trận chiến Jutland.
Về phần mình, Hạm đội Biển khơi của Đức kiên quyết không giao chiến với người Anh nếu không có sự hỗ trợ của tàu ngầm; và vì các tàu ngầm cần thiết hơn để đánh phá giao thông thương mại, hạm đội đã ở lại cảng trong phần lớn thời gian của cuộc chiến.
Thời kỳ giữa các cuộc chiến tranh
Trong nhiều năm, Đức chỉ đơn giản là không có thiết giáp hạm. Hiệp định đình chiến với Đức yêu cầu hầu hết Hạm đội Biển khơi phải được giải giáp và tập kết tại một cảng trung lập; phần lớn là do không tìm được cảng trung lập, các con tàu vẫn bị Anh quản thúc ở Scapa Flow, Scotland. Hiệp ước Versailles quy định rằng các con tàu phải được giao cho người Anh. Thay vào đó, hầu hết chúng đều bị thủy thủ đoàn Đức đánh đắm vào ngày 21/6/1919, ngay trước khi hiệp ước hòa bình được ký kết. Hiệp ước cũng hạn chế Hải quân Đức, và ngăn không cho Đức đóng hoặc sở hữu bất kỳ tàu chiến nào.
Giai đoạn giữa các cuộc chiến chứng kiến việc thiết giáp hạm phải chịu những giới hạn nghiêm ngặt của Quốc tế để ngăn chặn một cuộc chạy đua vũ trang tốn kém nổ ra.
Trong khi những người chiến thắng không bị giới hạn bởi Hiệp ước Versailles, nhiều cường quốc hải quân lớn đã bị tê liệt sau chiến tranh. Đối mặt với viễn cảnh về một cuộc chạy đua vũ trang hải quân chống lại Vương quốc Anh và Nhật Bản, từ đó dẫn đến một cuộc chiến tranh Thái Bình Dương có thể xảy ra, Hoa Kỳ rất muốn ký kết Hiệp ước Hải quân Washington năm 1922. Hiệp ước này hạn chế số lượng và quy mô của các thiết giáp hạm mà mỗi quốc gia lớn có thể sở hữu, và yêu cầu Anh phải chấp nhận ngang hàng với Hoa Kỳ và từ bỏ liên minh của Anh với Nhật Bản. Hiệp ước Washington được theo sau bởi một loạt các hiệp ước hải quân khác, bao gồm Hội nghị Hải quân Geneva lần thứ nhất (1927), Hiệp ước Hải quân London lần thứ nhất (1930), Hội nghị Hải quân Geneva lần thứ hai (1932), và cuối cùng là Hiệp ước Hải quân London lần thứ hai (1936) ), tất cả đều đặt ra giới hạn đối với các tàu chiến lớn. Các hiệp ước này đã trở nên lỗi thời vào ngày 1/9/1939, vào đầu Thế chiến II, nhưng các phân loại tàu đã được thống nhất vẫn được áp dụng. Các giới hạn của các hiệp ước có nghĩa là ít thiết giáp hạm mới được đưa vào hoạt động trong các năm 1919-1939 so với năm 1905-1914. Các hiệp ước cũng hạn chế sự phát triển bằng cách áp đặt các giới hạn trên về trọng lượng của tàu. Những thiết kế như thiết giáp hạm lớp N3 dự kiến của Anh, lớp South Dakota đầu tiên của Mỹ và lớp Kii của Nhật Bản – tất cả đều tiếp tục xu hướng cho các tàu lớn hơn với súng lớn hơn và áo giáp dày hơn – không bao giờ có trên bàn vẽ. Những thiết kế được đưa vào sử dụng trong thời kỳ này được gọi là thiết giáp hạm theo hiệp ước (treaty battleship).
Sự trỗi dậy của sức mạnh không quân
Ngay từ năm 1914, Đô đốc Anh Percy Scott đã dự đoán rằng các thiết giáp hạm sẽ sớm bị máy bay làm cho không còn phù hợp. Vào cuối Thế chiến I, máy bay đã sử dụng thành công ngư lôi làm vũ khí. Năm 1921, vị tướng và nhà lý thuyết hàng không người Ý Giulio Douhet đã hoàn thành một luận thuyết có ảnh hưởng lớn về ném bom chiến lược có tựa đề “The Command of the Air” (Bộ chỉ huy trên không), trong đó có thể thấy trước sự thống trị của sức mạnh không quân đối với các đơn vị hải quân.
Vào những năm 1920, Tướng Billy Mitchell của Lực lượng Không quân Lục quân Hoa Kỳ, tin rằng lực lượng không quân đã khiến hải quân trên thế giới trở nên lỗi thời, đã làm chứng trước Quốc hội rằng “1.000 máy bay oanh tạc có thể được chế tạo và vận hành với giá bằng một chiến hạm” và một phi đội gồm những máy bay ném bom này có thể đánh chìm một thiết giáp hạm, giúp sử dụng hiệu quả hơn ngân quỹ chính phủ. Điều này khiến Hải quân Hoa Kỳ tức giận, nhưng Mitchell vẫn được phép tiến hành một loạt các cuộc thử nghiệm ném bom cẩn trọng cùng với các máy bay ném bom của Hải quân và Thủy quân lục chiến. Năm 1921, ông ném bom và đánh chìm nhiều tàu, bao gồm thiết giáp hạm “không thể đánh chìm” của Đức trong Thế chiến I SMS Ostfriesland và chiếc Alabama tiền-dreadnought của Mỹ.
Mặc dù Mitchell đã yêu cầu “điều kiện thời chiến”, những con tàu bị đánh chìm là lỗi thời, cố định, không có khả năng tự vệ và không có khả năng kiểm soát thiệt hại. Việc đánh chìm Ostfriesland được thực hiện bằng cách vi phạm một thỏa thuận cho phép các kỹ sư Hải quân kiểm tra ảnh hưởng của nhiều loại đạn dược khác nhau: các phi công của Mitchell đã bất chấp các quy tắc và đánh chìm con tàu trong vòng vài phút trong một cuộc tấn công phối hợp. Mitchell tuyên bố, “Không có tàu mặt nước nào có thể tồn tại ở bất cứ nơi nào lực lượng không quân tác chiến từ các căn cứ trên bộ có thể tấn công chúng”. Mặc dù chưa có kết luận chính xác, nhưng thử nghiệm của Mitchell rất có ý nghĩa vì nó đặt những người ủng hộ thiết giáp hạm chống lại lực lượng không quân hải quân vào thế bị động. Chuẩn Đô đốc William A. Moffett đã sử dụng quan hệ công chúng chống lại Mitchell để tiến tới việc mở rộng chương trình tàu sân bay non trẻ của Hải quân Hoa Kỳ.
Trang bị lại
Hải quân Hoàng gia, Hải quân Hoa Kỳ và Hải quân Đế quốc Nhật Bản đã nâng cấp và hiện đại hóa rộng rãi các thiết giáp hạm thời Thế chiến I của họ trong những năm 1930. Trong số các tính năng mới bao gồm tăng chiều cao tháp chỉ huy và độ ổn định cho thiết bị máy đo xa quang học (để điều khiển súng), giáp nhiều hơn (đặc biệt là xung quanh tháp pháo, để bảo vệ chống lại hỏa lực lao xuống và bom ném từ trên không), và các vũ khí phòng không bổ sung. Một số tàu của Anh đã nhận được một cấu trúc thượng tầng khối lớn có biệt danh là “lâu đài của Nữ hoàng Anne”, chẳng hạn như ở Queen Elizabeth và Warspx, sẽ được sử dụng trong các tháp chỉ huy mới của các thiết giáp hạm nhanh lớp King George-V. Các khối phồng bên ngoài đã được thêm vào để cải thiện cả sức nổi nhằm chống lại sự gia tăng trọng lượng và bảo vệ dưới nước chống lại ngư lôi và thủy lôi. Người Nhật đã xây dựng lại tất cả các thiết giáp hạm, cùng với các tàu chiến tuần dương của họ, với cấu trúc “chùa” (pagoda) đặc biệt, mặc dù Hiei đã nhận được một tháp cầu hiện đại hơn sẽ ảnh hưởng đến lớp Yamato mới. Đạn được trang bị, bao gồm các mảng ống thép để cải thiện khả năng bảo vệ cả dưới nước và dọc theo đường nước. Hoa Kỳ đã thử nghiệm với cột buồm lồng và sau đó là cột buồm chân máy, mặc dù sau cuộc tấn công của Nhật Bản vào Trân Châu Cảng, một số tàu bị hư hỏng nặng nhất (như West Virginia và California) đã được xây dựng lại bằng cột buồm, để có ngoại hình tương tự như các tàu cùng loại thuộc lớp Iowa. Radar, có hiệu quả ngoài tầm nhìn và hiệu quả trong bóng tối hoàn toàn hoặc thời tiết bất lợi, đã được giới thiệu để bổ sung cho việc điều khiển hỏa lực quang học.
Ngay cả khi chiến tranh lại đe dọa vào cuối những năm 1930, việc chế tạo thiết giáp hạm vẫn không lấy lại được mức độ quan trọng như những năm trước Thế chiến I, vị trí chiến lược đã thay đổi.
Ở Đức, Kế hoạch Z đầy tham vọng về tái vũ trang hải quân đã bị từ bỏ để chuyển sang chiến lược tác chiến tàu ngầm được bổ sung bằng việc sử dụng tàu chiến tuần dương và đánh phá thương mại (đặc biệt là các thiết giáp hạm lớp Bismarck). Ở Anh, nhu cầu cấp bách nhất là có hệ thống phòng không và các đoàn tàu hộ tống để bảo vệ dân thường khỏi bị ném bom hoặc bỏ đói, và kế hoạch xây dựng lại vũ khí bao gồm 5 tàu lớp King George-V. Chính tại Địa Trung Hải, hải quân vẫn cam kết nhất với tác chiến thiết giáp hạm. Pháp dự định đóng 6 thiết giáp hạm lớp Dunkerque và Richelieu, và Ý 4 tàu lớp Littorio. Cả hải quân đều không đóng những hàng không mẫu hạm đáng kể. Hoa Kỳ thích chi ngân sách hạn chế cho các hàng không mẫu hạm cho đến lớp South Dakota. Nhật Bản, cũng ưu tiên hàng không mẫu hạm, tuy nhiên, đã bắt đầu chế tạo 3 chiếc Yamatos khổng lồ (mặc dù chiếc thứ ba, Shinano, sau đó đã được hoàn thành như một tàu sân bay) và chiếc thứ tư đã được lên kế hoạch bị hủy bỏ.
Khi Nội chiến Tây Ban Nha bùng nổ, hải quân Tây Ban Nha chỉ bao gồm 2 dreadnought nhỏ, España và Jaime I. España (tên ban đầu là Alfonso XIII), lúc đó đang dự bị tại căn cứ hải quân phía Tây Bắc El Ferrol, rơi vào tay Đảng dân tộc chủ nghĩa. Tháng 7/1936. Thủy thủ đoàn trên tàu Jaime I vẫn trung thành với Cộng hòa, đã giết các sĩ quan của họ, những người dường như ủng hộ âm mưu đảo chính của Franco, và gia nhập Hải quân Cộng hòa. Như vậy mỗi bên có một thiết giáp hạm. Tuy nhiên, Hải quân Cộng hòa nhìn chung thiếu các sĩ quan có kinh nghiệm. Các thiết giáp hạm Tây Ban Nha chủ yếu tự giới hạn trong việc phong tỏa lẫn nhau, làm nhiệm vụ hộ tống đoàn tàu vận tải và bắn phá bờ biển, hiếm khi giao tranh trực tiếp với các đơn vị mặt nước khác. Vào tháng 4/1937, España gặp phải một bãi mìn do các lực lượng thiện chiến đặt, và bị chìm với một ít thiệt hại về nhân mạng. Vào tháng 5/1937, Jaime I bị hư hại do các cuộc không kích của Đảng dân tộc và một sự cố tiếp đất. Con tàu buộc phải quay trở lại cảng để sửa chữa. Ở đó, nó lại bị trúng nhiều quả bom từ trên không. Sau đó người ta quyết định kéo chiếc thiết giáp hạm đến một cảng an toàn hơn, nhưng trong quá trình vận chuyển nó đã bị một vụ nổ bên trong khiến 300 người chết và thiệt hại toàn bộ. Một số tàu chỉ huy của Ý và Đức đã tham gia vào cuộc phong tỏa không can thiệp. Vào ngày 29/5/1937, hai máy bay của Cộng hòa đã ném bom thiết giáp hạm bỏ túi Deutschland của Đức bên ngoài Ibiza, gây ra thiệt hại nghiêm trọng và thiệt hại về nhân mạng. Hai ngày sau, Đô đốc Scheer trả đũa bằng cách bắn phá Almería, gây ra nhiều tàn phá, và kết quả là sự cố Deutschland có nghĩa là sự kết thúc của sự tham gia không can thiệp của Đức và Ý.
Thế chiến II
Thiết giáp hạm Đức Schleswig-Holstein – một loại tiền-dreadnought lỗi thời – đã bắn những phát súng đầu tiên của Thế chiến II với cuộc bắn phá đồn trú của Ba Lan tại Westerplatte; và sự đầu hàng cuối cùng của Đế quốc Nhật Bản diễn ra trên một thiết giáp hạm của Hải quân Hoa Kỳ, USS Missouri. Giữa hai sự kiện đó, rõ ràng hàng không mẫu hạm là tàu chính mới của hạm đội và các thiết giáp hạm khi đó – đóng vai trò thứ yếu.
Các thiết giáp hạm đóng một vai trò trong các cuộc giao chiến lớn tại các chiến trường Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và Địa Trung Hải; ở Đại Tây Dương, quân Đức sử dụng thiết giáp hạm của họ như những kẻ đánh phá thương mại độc lập. Tuy nhiên, các cuộc đụng độ giữa các thiết giáp hạm không có tầm quan trọng chiến lược. Trận chiến Đại Tây Dương diễn ra giữa các tàu khu trục và tàu ngầm, và hầu hết các cuộc đụng độ quyết định của hạm đội trong chiến tranh Thái Bình Dương đều do tàu sân bay quyết định.
Trong năm đầu tiên của cuộc chiến, các tàu chiến bọc giáp đã bất chấp những dự đoán rằng máy bay sẽ chiếm ưu thế trong chiến tranh hải quân. Scharnhorst và Gneisenau gây bất ngờ và đánh chìm tàu sân bay Glorious ngoài khơi phía Tây Na Uy vào tháng 6/1940. Trận giao tranh này đánh dấu lần duy nhất một tàu sân bay của hạm đội bị bắn chìm bởi pháo binh mặt nước. Trong cuộc tấn công Mers-el-Kébir, các thiết giáp hạm Anh đã nã súng vào các thiết giáp hạm Pháp tại bến cảng gần Oran ở Algeria bằng các khẩu pháo hạng nặng của họ. Các tàu Pháp bỏ chạy sau đó bị máy bay từ hàng không mẫu hạm truy đuổi.
Những năm tiếp theo của cuộc chiến đã chứng kiến nhiều minh chứng cho thấy sự trưởng thành của tàu sân bay như một vũ khí hải quân chiến lược và tính hiệu quả của nó đối với các thiết giáp hạm. Cuộc không kích của Anh vào căn cứ hải quân Ý tại Taranto đã đánh chìm một thiết giáp hạm Ý và làm hư hại hai chiếc khác. Cũng chính các máy bay ném ngư lôi Swordfish đã đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh chìm thiết giáp hạm Bismarck của Đức.
Ngày 7/12/1941, quân Nhật mở cuộc tấn công bất ngờ vào Trân Châu Cảng. Chỉ trong một thời gian ngắn, 5 trong số 8 thiết giáp hạm của Hoa Kỳ đã bị đánh chìm hoặc bị chìm, số còn lại bị hư hại. Tuy nhiên, cả 3 hàng không mẫu hạm của Mỹ đều đã ra khơi và tránh bị phá hủy. Việc đánh chìm thiết giáp hạm Prince of Wales và tuần dương hạm Repulse của Anh, chứng tỏ tính dễ bị tổn thương của một thiết giáp hạm trong việc tấn công đường không khi ở trên biển mà không có đủ sự che chắn, giải quyết tranh luận do Mitchell bắt đầu vào năm 1921. Cả hai tàu chiến đều đang và đang trên đường tấn công Lực lượng đổ bộ Nhật Bản đã xâm lược Malaya khi họ bị máy bay ném bom và máy bay ném ngư lôi trên đất liền của Nhật Bản bắt giữ vào ngày 10/12/1941.
Tại nhiều trận chiến quan trọng ban đầu ở Thái Bình Dương, chẳng hạn như Biển San hô và Midway, các thiết giáp hạm đều vắng mặt hoặc bị lu mờ khi các tàu sân bay phóng hết làn sóng máy bay này đến làn sóng máy bay khác lao vào cuộc tấn công ở phạm vi hàng trăm dặm. Trong các trận chiến sau này ở Thái Bình Dương, các thiết giáp hạm chủ yếu thực hiện các cuộc bắn phá bờ biển để hỗ trợ cho các cuộc đổ bộ và cung cấp lực lượng phòng không để hộ tống cho các tàu sân bay. Ngay cả những thiết giáp hạm lớn nhất từng được chế tạo, lớp Yamato của Nhật Bản, mang theo dàn pháo chính gồm 9 khẩu 18 in (460 mm) và được thiết kế như một vũ khí chiến lược chính, cũng không bao giờ có cơ hội thể hiện tiềm năng của chúng trong một trận chiến quyết định được thể hiện trong Kế hoạch trước chiến tranh của Nhật Bản.
Trận đối đầu giữa thiết giáp hạm cuối cùng trong lịch sử là Trận eo biển Surigao, vào ngày 25/10/1944, trong đó một nhóm thiết giáp hạm Mỹ vượt trội về số lượng và kỹ thuật đã tiêu diệt một nhóm thiết giáp hạm Nhật Bản kém hơn bằng súng đạn sau khi nó đã bị tàn phá bởi các cuộc tấn công bằng ngư lôi của tàu khu trục. Tất cả, trừ một trong những thiết giáp hạm của Mỹ trong cuộc đối đầu này trước đó đã bị đánh chìm trong cuộc tấn công Trân Châu Cảng và sau đó được nâng lên và sửa chữa. Mississippi khai hỏa quả pháo kích cỡ lớn cuối cùng của trận chiến này, quả pháo kích cuối cùng do một thiết giáp hạm bắn vào một tàu hạng nặng khác. Vào tháng 4/1945, trong trận chiến giành Okinawa, thiết giáp hạm mạnh nhất thế giới, Yamato, đã được phái đi trong một nhiệm vụ liều chết chống lại một lực lượng lớn của Hoa Kỳ và bị đánh chìm bởi áp lực quá lớn từ máy bay trên tàu sân bay với gần như tất cả các nhánh quân đều đã bị mất.
Chiến tranh lạnh
Sau Thế chiến II, một số hải quân vẫn giữ lại các thiết giáp hạm hiện có của họ, nhưng chúng không còn là phương tiện quân sự chiếm ưu thế về mặt chiến lược. Rõ ràng là chúng không còn xứng đáng với chi phí xây dựng và bảo trì đáng kể nữa và chỉ có một thiết giáp hạm mới được đưa vào hoạt động sau chiến tranh, HMS Vanguard. Trong chiến tranh, người ta đã chứng minh rằng các cuộc giao tranh giữa các thiết giáp hạm như Vịnh Leyte hay vụ đánh chìm HMS Hood là ngoại lệ và không phải là quy luật, và với vai trò ngày càng tăng của phạm vi giao tranh của máy bay ngày càng dài hơn, khiến vũ khí trang bị hạng nặng không thể can dự. Lớp giáp của một thiết giáp hạm cũng không liên quan gì khi đối mặt với một cuộc tấn công hạt nhân vì các tên lửa chiến thuật có tầm bắn từ 100 km trở lên có thể được lắp trên tàu khu trục lớp Kildin của Liên Xô và tàu ngầm lớp Whiskey. Vào cuối những năm 1950, các lớp tàu nhỏ hơn như tàu khu trục, trước đây không là đối trọng đáng kể đối với thiết giáp hạm, giờ đây có khả năng hạ thủ thiết giáp hạm từ bên ngoài tầm bắn của pháo hạng nặng của tàu.
Các thiết giáp hạm còn lại đã gặp nhiều kết cục khác nhau. USS Arkansas và Nagato bị đánh chìm trong quá trình thử nghiệm vũ khí hạt nhân trong Chiến dịch Ngã tư năm 1946. Cả 2 thiết giáp hạm đều chứng tỏ khả năng chống lại vụ nổ hạt nhân trên không nhưng không thể đối với vụ nổ hạt nhân dưới nước. Thiết giáp hạm Ý Giulio Cesare được Liên Xô lấy làm phí bồi thường và đổi tên thành Novorossiysk; nó bị đánh chìm bởi một quả mìn còn sót lại của Đức ở Biển Đen vào ngày 29/10/1955. 2 con tàu lớp Andrea Doria bị loại bỏ vào năm 1956. Lorraine của Pháp bị loại bỏ vào năm 1954, Richelieu vào năm 1968, và Jean Bart vào năm 1970.
4 tàu lớp King George V còn sót lại của Vương quốc Anh đã bị loại bỏ vào năm 1957, và Vanguard tiếp theo vào năm 1960. Tất cả các thiết giáp hạm Anh còn sống sót khác đã được bán hoặc cắt nhỏ vào năm 1949. Marat của Liên Xô bị loại bỏ vào năm 1953, Parizhskaya Kommuna vào năm 1957 và Oktyabrskaya Revolutsiya (trở lại dưới tên ban đầu của nó, Gangut, từ năm 1942) vào năm 1956-57. Tàu Minas Geraes của Brazil bị đánh sập tại Genoa năm 1953, và con tàu chị em của nó là São Paulo bị chìm trong một cơn bão ở Đại Tây Dương trên đường tới Ý vào năm 1951.
Argentina giữ 2 tàu lớp Rivadavia cho đến năm 1956 và Chile giữ Almirante Latorre (trước đây là HMS Canada) cho đến năm 1959. Tuần dương hạm Yavûz của Thổ Nhĩ Kỳ (trước đây là SMS Goeben, được hạ thủy vào năm 1911) đã bị loại bỏ vào năm 1976 sau khi lời đề nghị bán nó trở lại Đức bị từ chối. Thụy Điển có một số thiết giáp hạm phòng thủ bờ biển nhỏ, một trong số đó, HSwMS Gustav V, tồn tại cho đến năm 1970. Liên Xô đã loại bỏ 4 tàu tuần dương lớn chưa hoàn thiện vào cuối những năm 1950, trong khi kế hoạch đóng một số tuần dương hạm lớp Stalingrad mới bị bỏ rơi sau cái chết của Joseph Stalin vào năm 1953. 3 thiết giáp hạm cũ của Đức là Schleswig-Holstein, Schlesien và Hessen đều gặp phải những kết cục tương tự. Hessen bị Liên Xô tiếp quản và đổi tên thành Tsel. Nó bị loại bỏ vào năm 1960. Holstein được đổi tên thành Borodino, và được sử dụng làm tàu mục tiêu cho đến năm 1960. Schlesien cũng được sử dụng làm tàu mục tiêu. Nó đã bị cắt bỏ từ năm 1952 đến năm 1957.
Các thiết giáp hạm lớp Iowa đã có được cuộc sống mới trong Hải quân Hoa Kỳ với tư cách là tàu hỗ trợ hỏa lực (fire support ship). Radar và hỏa lực pháo được điều khiển bằng máy tính có thể nhắm tới mục tiêu với độ chính xác cao. Hoa Kỳ đã tái biên chế tất cả 4 thiết giáp hạm lớp Iowa cho Chiến tranh Triều Tiên và New Jersey cho Chiến tranh Việt Nam. Chúng chủ yếu được sử dụng để bắn phá bờ biển, New Jersey bắn gần 6.000 viên đạn pháo 16 in và hơn 14.000 viên đạn 5 in trong hành trình thực thi nhiệm vụ của nó, số viên đạn vào các mục tiêu trên bờ ở Việt Nam nhiều hơn bảy lần so với số đạn nó đã từng bắn trong Thế chiến II.
Là một phần trong nỗ lực của Bộ trưởng Hải quân John F. Lehman nhằm xây dựng Hải quân 600 tàu trong những năm 1980, và để đáp lại việc Liên Xô đưa Kirov vào hoạt động, Hoa Kỳ đã cho biên chế lại tất cả 4 thiết giáp hạm lớp Iowa. Trong một số trường hợp, thiết giáp hạm là tàu hỗ trợ trong các nhóm tác chiến tàu sân bay, hoặc dẫn đầu nhóm chiến hạm của riêng chúng. Chúng được hiện đại hóa để mang tên lửa Tomahawk (TLAM), với New Jersey đã thực thi hành động bắn phá Lebanon vào năm 1983 và 1984, trong khi Missouri và Wisconsin bắn pháo 406 mm (16 in) vào các mục tiêu trên bộ và phóng tên lửa trong Chiến dịch Bão táp sa mạc năm 1991. Wisconsin giữ vai trò chỉ huy cuộc tấn công TLAM tại Vịnh Ba Tư, chỉ đạo chuỗi các vụ phóng đánh dấu sự mở đầu của Bão táp sa mạc, bắn tổng cộng 24 quả TLAM trong hai ngày đầu tiên của chiến dịch. Mối đe dọa chính đối với các thiết giáp hạm là các tên lửa đất đối đất từ bờ biển của Iraq; Missouri đã bị nhắm mục tiêu bởi hai tên lửa Silkworm của Iraq, một tên lửa bị mất tích và một tên lửa khác bị đánh chặn bởi tàu khu trục HMS Gloucester của Anh.
Kết thúc kỷ nguyên thiết giáp hạm
Sau khi Indiana bị tấn công vào năm 1962, 4 tàu lớp Iowa là những thiết giáp hạm duy nhất được đưa vào hoạt động hoặc dự bị ở bất kỳ nơi đâu trên thế giới. Đã có một cuộc tranh luận kéo dài khi 4 tàu Iowa cuối cùng đã ngừng hoạt động vào đầu những năm 1990. USS Iowa và USS Wisconsin được duy trì theo một tiêu chuẩn, theo đó chúng có thể nhanh chóng được đưa trở lại hoạt động như tàu hỗ trợ hỏa lực, trong khi chờ phát triển một tàu hỗ trợ hỏa lực ưu việt. 2 thiết giáp hạm cuối cùng này rồi cũng đã bị loại khỏi biên chế tàu của Hải quân Hoa Kỳ vào năm 2006. Tờ Military Balance và Russian Foreign Military Review cho biết Hải quân Hoa Kỳ đã liệt kê một thiết giáp hạm vào lực lượng dự bị (Hạm đội Hải quân Không hoạt động/Dự bị Lượt 2) vào năm 2010. Cán cân Quân sự Hải quân Hoa Kỳ cho thấy không thiết giáp hạm nào được liệt kê trong lực lượng dự bị vào năm 2014.
Khi con tàu cuối cùng thuộc lớp Iowa cuối cùng bị loại khỏi Cơ quan Đăng ký Tàu thuyền Hải quân, không có thiết giáp hạm nào còn hoạt động hoặc trong lực lượng dự bị cho bất kỳ lực lượng hải quân nào trên toàn thế giới. Một số được bảo quản dưới dạng tàu bảo tàng, còn nổi hoặc trong bãi cạn. Hoa Kỳ có 8 thiết giáp hạm được trưng bày: Massachusetts, North Carolina, Alabama, Iowa, New Jersey, Missouri, Wisconsin và Texas. Missouri và New Jersey lần lượt là các bảo tàng tại Trân Châu Cảng và Camden, New Jersey. Iowa được trưng bày như một điểm tham quan giáo dục tại Los Angeles Waterfront ở San Pedro, California. Wisconsin hiện đóng vai trò như một con tàu bảo tàng ở Norfolk, Virginia. Massachusetts, có điểm đặc biệt là chưa bao giờ mất một người nào trong thời gian phục vụ, được trưng bày tại bảo tàng hải quân Battleship Cove ở Fall River, Massachusetts. Texas, chiếc thiết giáp hạm đầu tiên được chuyển thành bảo tàng, thường được trưng bày tại Di tích Lịch sử Tiểu bang Chiến trường San Jacinto, gần Houston, nhưng hiện đang đóng cửa để sửa chữa. North Carolina được trưng bày ở Wilmington, North Carolina. Alabama đang được trưng bày tại Mobile, Alabama. Xác tàu Arizona, bị đánh chìm trong cuộc tấn công Trân Châu Cảng năm 1941, được coi là một địa danh lịch sử và khu mộ quốc gia. Xác tàu của Utah, cũng bị đánh chìm trong cuộc tấn công, là một dấu mốc lịch sử.
Chiếc thiết giáp hạm duy nhất của thế kỷ XX được trưng bày là chiếc Mikasa tiền chiến giáp hạm (pre-dreadnought) của Nhật Bản. Một bản sao của thiết giáp hạm Dingyuan được đóng bởi Cục Cảng Uy Hải vào năm 2003 và đang được trưng bày tại Uy Hải, Trung Quốc.
Các thiết giáp hạm trước đây từng được sử dụng làm tàu bảo tàng bao gồm USS Oregon (BB-3), SMS Tegetthoff và SMS Erzherzog Franz Ferdinand.
Chiến lược và học thuyết
Học thuyết
Các thiết giáp hạm là hiện thân của sức mạnh biển cả. Đối với Alfred Thayer Mahan và những người theo ông, một lực lượng hải quân mạnh là yếu tố sống còn đối với sự thành công của một quốc gia, và quyền kiểm soát các vùng biển là rất quan trọng đối với việc triển khai lực lượng trên bộ cũng như ở nước ngoài. Lý thuyết của Mahan, được đề xuất trong “The Influence of Sea Power Upon History, 1660-1783” (Ảnh hưởng của sức mạnh trên biển đến lịch sử, 1660-1783) năm 1890, quy định vai trò của thiết giáp hạm là quét kẻ thù khỏi biển cả. Trong khi công việc hộ tống, phong tỏa và đột kích có thể được thực hiện bởi các tàu tuần dương hoặc các tàu nhỏ hơn, sự hiện diện của thiết giáp hạm là một mối đe dọa tiềm tàng đối với bất kỳ đoàn tàu nào được hộ tống bởi bất kỳ tàu nào không phải tàu chỉ huy. Khái niệm “mối đe dọa tiềm tàng” (potential threat) này có thể được khái quát hóa thêm về sự tồn tại đơn thuần (trái ngược với sự hiện diện) của một hạm đội hùng mạnh đè bẹp hạm đội đối phương. Khái niệm này được biết đến như một “hạm đội đang tồn tại” – một hạm đội nhàn rỗi nhưng hùng mạnh buộc những đối tượng khác phải dành thời gian, nguồn lực và nỗ lực để chủ động đề phòng nó.
Mahan tiếp tục nói rằng chiến thắng chỉ có thể đạt được bằng các cuộc giao tranh giữa các thiết giáp hạm, vốn được coi là học thuyết chiến đấu quyết định trong một số hải quân, trong khi việc nhắm mục tiêu vào các tàu buôn (tất nhiên là đánh phá thương mại hoặc du kích, như Jeune École đưa ra) thì không bao giờ có thể thành công.
Mahan có ảnh hưởng lớn trong giới hải quân và chính trị trong suốt thời kỳ tồn tại của thiết giáp hạm, kêu gọi một hạm đội lớn gồm các thiết giáp hạm mạnh nhất có thể. Công việc của Mahan được phát triển vào cuối những năm 1880, và đến cuối những năm 1890, nó đã giành được nhiều ảnh hưởng quốc tế đối với chiến lược hải quân; cuối cùng, nó đã được nhiều hải quân lớn (đặc biệt là Anh, Mỹ, Đức và Nhật Bản chấp nhận). Sức mạnh của quan điểm Mahan đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các cuộc chạy đua vũ trang thiết giáp hạm, và cũng quan trọng không kém trong việc các cường quốc thỏa thuận giới hạn số lượng thiết giáp hạm trong thời kỳ chiến tranh.
Các thiết giáp hạm được gợi ý về “hạm đội đang tồn tại” có thể chỉ đơn giản là bằng sự tồn tại của chúng mà hạ gục các nguồn lực vượt trội của đối phương. Đến lượt nó, điều này được cho là có thể tạo ra sự cân bằng của một cuộc xung đột ngay cả khi không có trận chiến. Điều này cho thấy ngay cả đối với các cường quốc hải quân kém cỏi, một hạm đội thiết giáp hạm có thể có tác dụng chiến lược quan trọng.
Chiến thuật
Trong khi vai trò của thiết giáp hạm trong cả hai cuộc Thế chiến đều phản ánh học thuyết của Mahan, các chi tiết về việc triển khai thiết giáp hạm lại phức tạp hơn. Không giống như các tàu trận tuyến (ship of the line), các thiết giáp hạm (battleship) của cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX có khả năng dễ bị tấn công bởi ngư lôi và thủy lôi – bởi vì các loại ngư lôi và thủy lôi hiệu quả chưa xuất hiện trước đó – mà chúng có thể được sử dụng bằng các phương tiện thủ công tương đối nhỏ và rẻ tiền. Học thuyết Jeune École của những năm 1870 và 1880 khuyến nghị bố trí các tàu phóng lôi bên cạnh thiết giáp hạm; những chiếc tàu này sẽ nấp sau những con tàu lớn hơn cho đến khi khói súng che khuất tầm nhìn đủ để chúng lao ra ngoài và bắn ngư lôi. Mặc dù chiến thuật này đã thành công nhờ sự phát triển của thuốc phóng không khói, nhưng mối đe dọa từ các tàu phóng ngư lôi có khả năng hơn (sau này bao gồm cả tàu ngầm) vẫn còn. Đến những năm 1890, Hải quân Hoàng gia Anh đã phát triển những tàu khu trục đầu tiên, ban đầu được thiết kế để đánh chặn và đánh chặn bất kỳ tàu phóng lôi tấn công nào. Trong Thế chiến I và sau đó, các thiết giáp hạm hiếm khi được triển khai mà không có màn chắn bảo vệ của các tàu khu trục.
Học thuyết thiết giáp hạm nhấn mạnh sự tập trung của nhóm chiến đấu. Để lực lượng tập trung này có thể phát huy sức mạnh của mình để chống lại một đối thủ bất đắc dĩ (hoặc tránh chạm trán với hạm đội địch mạnh hơn), các thiết bị chiến đấu cần một số phương tiện để xác định vị trí của tàu đối phương ngoài phạm vi đường chân trời. Điều này do lực lượng trinh sát cung cấp; ở các giai đoạn khác nhau, tàu chiến tuần dương, tàu tuần dương, tàu khu trục, khinh khí cầu, tàu ngầm và máy bay đều được sử dụng. (Với sự phát triển của vô tuyến điện, việc tìm hướng và phân tích giao thông cũng sẽ phát huy tác dụng, vì vậy, ngay cả các trạm bờ, nói một cách rộng rãi, cũng tham gia vào nhóm chiến đấu). Vì vậy, trong phần lớn lịch sử của mình, các thiết giáp hạm hoạt động được bao quanh bởi các phi đội tàu khu trục và tuần dương. Chiến dịch Biển Bắc trong Chiến tranh thế giới thứ nhất cho thấy, bất chấp sự hỗ trợ này, mối đe dọa từ các cuộc tấn công bằng ngư lôi và thủy lôi, và việc không tích hợp hoặc đánh giá được khả năng của các kỹ thuật mới, đã kìm hãm nghiêm trọng hoạt động của Hạm đội lớn của Hải quân Hoàng gia Anh, hạm đội thiết giáp hạm vĩ đại nhất vào thời đó.
Tác động chiến lược và ngoại giao
Sự hiện diện của các thiết giáp hạm đã có một tác động lớn về mặt tâm lý và ngoại giao. Tương tự như sở hữu vũ khí hạt nhân ngày nay, việc sở hữu các thiết giáp hạm bảo đảm cho việc nâng cao dự báo lực lượng của một quốc gia.
Ngay cả trong Chiến tranh Lạnh, tác động tâm lý của một thiết giáp hạm là rất đáng kể. Năm 1946, USS Missouri được điều động để chuyển hài cốt của đại sứ từ Thổ Nhĩ Kỳ, và sự hiện diện của nó ở các vùng biển của Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp đã ngăn chặn một cuộc tấn công có thể xảy ra của Liên Xô vào khu vực Balkan. Vào tháng 9/1983, khi lực lượng dân quân Druze ở dãy núi Shouf của Lebanon bắn vào lực lượng gìn giữ hòa bình của Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ, sự xuất hiện của USS New Jersey đã ngăn chặn vụ nổ súng. Nổ súng từ New Jersey sau đó đã giết chết các thủ lĩnh dân quân.
Giá trị của tiền bạc
Thiết giáp hạm là loại lớn nhất và phức tạp nhất, và do đó là loại tàu chiến đắt tiền nhất trong thời đại của chúng; do đó, giá trị đầu tư vào thiết giáp hạm luôn bị tranh cãi. Như chính trị gia người Pháp Etienne Lamy đã viết vào năm 1879, “Việc đóng các thiết giáp hạm rất tốn kém, hiệu quả của chúng không chắc chắn và thời gian ngắn đến mức, việc thành lập một hạm đội thiết giáp hạm dường như không để lại kết quả nào cho sự kiên trì dù của chỉ một người”. Trường phái tư tưởng của Jeune École về những năm 1870 và 1880 đã tìm kiếm các giải pháp thay thế cho chi phí tê liệt và tiện ích gây tranh cãi của một loại súng trường thông thường. Nó đề xuất cái mà ngày nay gọi là chiến lược từ chối trên biển, dựa trên các tàu tuần dương nhanh, tầm xa để đánh phá thương mại và các đội tàu phóng lôi để tấn công các tàu địch đang cố gắng phong tỏa các cảng của Pháp. Những ý tưởng của Jeune École đã đi trước thời đại; mãi cho đến thế kỷ XX, các loại mìn, ngư lôi, tàu ngầm và máy bay hiệu quả đã có sẵn cho phép các ý tưởng tương tự được thực hiện một cách thành công. Việc các cường quốc như Đức quyết tâm chế tạo các loại súng trường để đối đầu với các đối thủ mạnh hơn nhiều đã bị chỉ trích bởi các nhà sử học, những người nhấn mạnh sự vô ích của việc đầu tư vào một chiến trường không có cơ hội đối đầu với đối thủ trong một trận chiến thực tế.
Các nhà điều hành cũ
– Hải quân Đế quốc Trung Quốc: mất 2 thiết giáp hạm lớp Dingyuan là Dingyuan và Zhenyuan trong trận Weihaiwei năm 1895.
– Hải quân Áo-Hung: mất toàn bộ lực lượng hải quân sau sự sụp đổ của Đế chế vào cuối Thế chiến thứ nhất.
– Hải quân Hoàng gia Nam Tư: thiết giáp hạm duy nhất của nó, KB Jugoslavija, đã bị đánh chìm bởi người nhái Ý trong Cuộc đột kích năm 1918 vào Pula.
– Hải quân Cộng hòa Nhân dân Ukraine: mất toàn bộ lực lượng hải quân sau khi nước này tái hòa nhập vào Liên Xô năm 1921.
– Hải quân Thổ Nhĩ Kỳ: thiết giáp hạm duy nhất còn sống sót TCG Turgut Reis được cho ngừng hoạt động vào năm 1933.
– Hải quân Tây Ban Nha: mất 2 thiết giáp hạm lớp España còn sót lại trong Nội chiến Tây Ban Nha, cả hai đều vào năm 1937.
– Hải quân Hellenic: mất 2 thiết giáp hạm lớp Mississippi trong trận ném bom Salamis của Đức vào năm 1941.
– Kriegsmarine: đánh đắm 2 thiết giáp hạm lớp Deutschland còn sót lại của nó vào năm 1945, trong những tháng kết thúc của Thế chiến II.
– Hải quân Đế quốc Nhật Bản: giao nộp thiết giáp hạm duy nhất còn sống sót của mình, Nagato cho Hoa Kỳ sau Thế chiến II.
– Hải quân Brazil: cho ngừng hoạt động thiết giáp hạm cuối cùng Minas Geraes vào năm 1952.
– Hải quân Ý: cho ngừng hoạt động 2 thiết giáp hạm lớp Andrea Doria vào năm 1953.
– Hải quân Liên Xô: cho ngừng hoạt động 2 thiết giáp hạm lớp Gangut cuối cùng vào năm 1956.
– Hải quân Argentina: cho ngừng hoạt động thiết giáp hạm cuối cùng ARA Rivadavia vào năm 1957.
– Hải quân Chile: cho ngừng hoạt động thiết giáp hạm cuối cùng, Almirante Latorre vào năm 1958.
– Hải quân Hoàng gia Anh: cho ngừng hoạt động thiết giáp hạm cuối cùng, HMS Vanguard vào năm 1960.
– Hải quân Pháp: cho ngừng hoạt động thiết giáp hạm cuối cùng, Jean Bart vào năm 1970.
– Hải quân Hoa Kỳ: cho ngừng hoạt động thiết giáp hạm cuối cùng USS Missouri vào năm 1992. Nó là thiết giáp hạm hoạt động cuối cùng của bất kỳ lực lượng hải quân nào./.
Xem thêm: PHÂN LOẠI TÀU CHIẾN